Có 2 kết quả:
扩增实境 kuò zēng shí jìng ㄎㄨㄛˋ ㄗㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄥˋ • 擴增實境 kuò zēng shí jìng ㄎㄨㄛˋ ㄗㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄥˋ
kuò zēng shí jìng ㄎㄨㄛˋ ㄗㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
augmented reality (computing)
Bình luận 0
kuò zēng shí jìng ㄎㄨㄛˋ ㄗㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
augmented reality (computing)
Bình luận 0