Có 2 kết quả:

扩增实境 kuò zēng shí jìng ㄎㄨㄛˋ ㄗㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄥˋ擴增實境 kuò zēng shí jìng ㄎㄨㄛˋ ㄗㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

augmented reality (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

augmented reality (computing)

Bình luận 0